non-combatant – מילון אנגלי-עברי
לצערנו, לא נמצאו תוצאות בעברית עבור "non-combatant"
Non-combatant
non-combatant
non-combatant /'nɔn'kɔmbətənt/- tính từ
- (quân sự) không trực tiếp chiến đấu (như thầy thuốc, nhân viên văn phòng...)
- danh từ
- (quân sự) người không trực tiếp chiến đấu (như thầy thuốc, nhân viên văn phòng...)
(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net
non-combatant
n. คนในกองทัพที่ไม่ร่วมทำการรบ (เช่น แพทย์, พระ) (syn. civilian, neutral)
non-combatant
adj. mil. жагсаалын бус/арын албаны хүн.
Altangerel Damdinsuren