nixie – מילון אנגלי-אנגלי
nixie
n.
spirit of water (German Folklore)
Nixie
Nixie may refer to:
- Nixie tube, a gas-filled electron tube once in use as an alphanumeric display
- Neck (water spirit) or Nixie, a mythical water creature in Germanic folk tales
- Melusine or Nixie, a mythical feminine spirit of fresh waters in sacred springs and rivers
- Nixie (Dungeons & Dragons), a creature from Dungeons & Dragons
- AN/SLQ-25 Nixie, a torpedo decoy
- Nixie (postal), a piece of undeliverable mail, or the postal marking on such a piece of mail
- Nixie, one of the three main mermaids in Mako Mermaids
- Nixie (drone), a wearable camera-equipped drone
- Nixie, a character from Lego's Bionicle franchise
Nixie
(n.)
See Nix.
Webster's Revised Unabridged Dictionary (1913), edited by Noah Porter.
About
nixie
nixie /'niksi/- tính từ
- không, không chút nào; không hẳn
- there are nixie clouds in the sky: trên bầu trời không một vần mây
- nixie man can do it: không người nào có thể làm được cái đó
- nixie one knows: không ai biết
- it is nixie joke: không phải là chuyện đùa
- it is nixie distance: không mấy bước, không xa xôi gì
- these remarks or rather nixie remarks: những lời nhận xét hay nói cho đúng hơn những lời không hắn là nhận xét này
- (nixie động tính từ hiện tại) không thể nào được
- there is nixie denying that socialism is far superior to capitalism: không thể nào phủ nhận được là chủ nghĩa xã hội ưu việt hơn chủ nghĩa tư bản
- in no time
- trong nháy mắt, chỉ một thoáng, chẳng bao lâu
- no admittance except on business
- không việc gì xin miễn vào
- no scribbing on the walls
- không được vẽ bậy lên tường
(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net
NIXIE
SPIRITELLO DELL'ACQUA. ONDINA