מילון אונליין

  חיפוש ברשת      מילון      חיפוש בפורום

 

nixie – מילון אנגלי-עברי

Babylon English-Hebrewהורד מילון בבילון 9 למחשב שלך
nixie
(ש"ע) רוח מים (בפולקלור הגרמני)

English Hebrew Paganismהורד מילון בבילון 9 למחשב שלך
nixie
(ש"ע) ניקסי. בתולת מים.

nixie – מילון אנגלי-אנגלי

Babylon Englishהורד מילון בבילון 9 למחשב שלך
nixie
n. spirit of water (German Folklore)

English Wikipedia - The Free Encyclopediaהורד מילון בבילון 9 למחשב שלך
Nixie
Nixie may refer to:

See more at Wikipedia.org...


© This article uses material from Wikipedia® and is licensed under the GNU Free Documentation License and under the Creative Commons Attribution-ShareAlike License
Webster's Revised Unabridged Dictionary (1913)הורד מילון בבילון 9 למחשב שלך
Nixie
(n.)
See Nix.
  

Webster's Revised Unabridged Dictionary (1913), edited by Noah Porter. About
Free English-Vietnamese Dictionaryהורד מילון בבילון 9 למחשב שלך
nixie
nixie /'niksi/
  • tính từ
    • không, không chút nào; không hẳn
      • there are nixie clouds in the sky: trên bầu trời không một vần mây
      • nixie man can do it: không người nào có thể làm được cái đó
      • nixie one knows: không ai biết
      • it is nixie joke: không phải là chuyện đùa
      • it is nixie distance: không mấy bước, không xa xôi gì
      • these remarks or rather nixie remarks: những lời nhận xét hay nói cho đúng hơn những lời không hắn là nhận xét này
    • (nixie động tính từ hiện tại) không thể nào được
      • there is nixie denying that socialism is far superior to capitalism: không thể nào phủ nhận được là chủ nghĩa xã hội ưu việt hơn chủ nghĩa tư bản
    • in no time
      • trong nháy mắt, chỉ một thoáng, chẳng bao lâu
    • no admittance except on business
      • không việc gì xin miễn vào
    • no compromise!
      • không thoả hiệp!
    • no surrender!
      • không đầu hàng!
    • no scribbing on the walls
      • không được vẽ bậy lên tường
    • no smoking!
      • cấm hút thuốc!

(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net



Dizionario inglese-italiano 1.0.012הורד מילון בבילון 9 למחשב שלך
NIXIE
SPIRITELLO DELL'ACQUA. ONDINA





© 2007 מילון G בבילון אונליין - נתמך ע"י מילון בבילון 9