muddiness – מילון אנגלי-אנגלי
muddiness
n.
miriness, dirtiness; cloudiness, obscurity
muddiness
Noun
1. the quality of being cloudy
(synonym) cloudiness, murkiness
(hypernym) opacity, opaqueness
(hyponym) turbidity, turbidness
Muddiness
(n.)
The condition or quality of being muddy; turbidness; foulness caused by mud, dirt, or sediment; as, the muddiness of a stream.
(n.)
Obscurity or confusion, as in treatment of a subject; intellectual dullness.
Webster's Revised Unabridged Dictionary (1913), edited by Noah Porter.
About
muddiness
n.
1. foulness
ميلاپن, گدلاپن
2. dulness
کدورت, تاريکي
muddiness
muddiness /'mʌdinis/- danh từ
- tình trạng lầy lội, tình trạng bẩn thỉu, tình trạng nhớp nhúa
- trạng thái xám xịt; trạng thái đục ngầu, trạng thái vẩn đục
- tính đần độn, tính u mê, tính ngu đần
(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net