mother-of-pearl – מילון אנגלי-אנגלי
Nacre
mother-of-pearl
Noun
1. the iridescent internal layer of a mollusk shell
(synonym) nacre
(hypernym) shell
Mother-of-pearl
(n.)
The hard pearly internal layer of several kinds of shells, esp. of pearl oysters, river mussels, and the abalone shells; nacre. See Pearl.
Webster's Revised Unabridged Dictionary (1913), edited by Noah Porter.
About
mother of pearl
mother-of-pearl
mother-of-pearl- danh từ
- chất cứng, nhẵn bóng màu cầu vồng tạo nên lớp lót trong ở một vài loại vỏ (hàu, trai chẳng hạn) dùng làm khuy, đồ trang trí...; xà cừ (cũng) nacre
- tính từ
- (thuộc) xà cừ, bằng xà cừ, óng ánh như xà cừ
- a mother-of-pearl ear-ring/necklace/brooch: hoa tai/chuỗi hạt/trâm cài bằng xà cừ
(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net
mother-of-pearl
n. หอยมุก