miscreation – מילון אנגלי-עברי
לצערנו, לא נמצאו תוצאות בעברית עבור "miscreation"
miscreation
Noun
1. something abnormal or anomalous
(synonym) malformation
(hypernym) failure
(hyponym) monstrosity
(derivation) miscreate
miscreation
n.
خلقت ناقص
miscreation
miscreation /'miskri:'eiʃn/- danh từ
- sự tạo ra méo mó, sự tạo ra kỳ quái
- người kỳ quái; vật kỳ quái
(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net
miscreation
danh từ- sự tạo ra méo mó, sự tạo ra kỳ quái
- người kỳ quái; vật kỳ quái
miscreation
Eng: miscreation
Urdu: بدوضع . مکروہ