mandarine – מילון אנגלי-אנגלי
mandarine
n.
tangerine
Mandarin
Mandarin may refer to:
Officials
- Mandarin (bureaucrat), a bureaucrat of Imperial China (the original meaning of the word), and by analogy, any senior government bureaucrat
Mandarine (die)
nf.
mandarin, chief dialect of China; Chinese official; orange-like fruit
Mandarin (der)
nm.
mandarin, Chinese official (History)
mandarine
nf.
mandarin, tangerine, mandarin orange
mandarine
mandarine /'mændərin/- danh từ
- thủ lĩnh lạc hậu (của một chính đảng)
- búp bê mặc quần áo Trung quốc biết gật
- tiếng phổ thông (Trung quốc)
- danh từ+ (mandarine) /,mændə'ri:n/
(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net