lowliness – מילון אנגלי-אנגלי
lowliness
n.
humility, modesty, meekness; poverty
Lowliness
(n.)
The state or quality of being lowly; humility; humbleness of mind.
(n.)
Low condition, especially as to manner of life.
Webster's Revised Unabridged Dictionary (1913), edited by Noah Porter.
About
lowliness
n.
عجز, فروتني, انکسار, آدھينتي, (عاجزي)
lowliness
lowliness /'loulinis/- danh từ
- tính chất tầm thường, tính ti tiện, tính hèn mọn
- lòng khiêm tốn; tính nhún nhường, khiêm nhượng
(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net
LOWLINESS
MODESTIA. UMILTÀ