מילון אונליין

  חיפוש ברשת      מילון      חיפוש בפורום

 

lithified – מילון אנגלי-עברי

לצערנו, לא נמצאו תוצאות בעברית עבור "lithified"
De Nederlandstalige Wikipedia - De vrije encyclopedieהורד מילון בבילון 9 למחשב שלך
Lithificatie
Lithificatie (Grieks λιθος lithos = rots, steen) is het proces waarmee een ongeconsolideerd sediment verandert in een vast gesteente. Lithificatie is een onderdeel van diagenese en beslaat de natuurlijke processen cementatie en mogelijk compactie, metasomatisme en uitlogen.

Zie meer op Wikipedia.org...


© Dit artikel maakt gebruik van materiaal uit Wikipedia® en valt onder de GNU-licentie voor vrije documentatie en onder de licentie Creative Commons Naamsvermelding/Gelijk delen
Polskojezyczna Wikipedia - wolna encyklopediaהורד מילון בבילון 9 למחשב שלך
Lityfikacja
Lityfikacja, konsolidacja – proces twardnienia skały okruchowej (proces przemiany skały luźnej w zwięzłą), będący etapem diagenezy. Dzięki tym procesom powstaje np. piaskowiec z piasku.

W celu uzyskania więcej informacji, zobacz w Wikipedia.οrg...


© W niniejszym artykule wykorzystano materialy z Wikipédia® i jest na licencji GNU Free Documentation License, a na licencji licencji Commons Attribution-ShareAlike.
Wikipedia tiếng Việt – Bách khoa toàn thư miễn phíהורד מילון בבילון 9 למחשב שלך
Đá hóa
Đá hóa là quá trình trong đó các loại trầm tích bị kết đặc lại dưới áp lực, đẩy ra các chất lưu hợp sinh và dần dần trở thành đá rắn và đặc. Về bản chất, đá hóa là sự giảm độ rỗng của đá thông qua quá trình nén và xi măng hóa. Đá hóa bao gồm tất cả các quá trình chuyển hóa các trầm tích không đặc chắc thành các dạng đá trầm tích. Thuật ngữ thạch hóa hay hóa đá, thường được sử dụng như là thuật ngữ đồng nghĩa, trên thực tế được sử dụng cụ thể hơn và có thể là hạn hẹp hơn để miêu tả sự thay thế các vật liệu hữu cơ bằng các khoáng vật trong sự hình thành các hóa thạch.

Để biết thêm thông tin, hãy vào trang Wikipedia.org...


© Bài báo này sử dụng tư liệu từ Wikipedia® và được cấp phép theo Giấy phép Tài liệu Tự do GNU và theoGiấy phép Creative Commons Attribution-ShareAlike.
Global Glossary (EN-US~PT-BR)הורד מילון בבילון 9 למחשב שלך
lithified
[geologia] adj. petrificado

lithified – מילון אנגלי-אנגלי

לצערנו, לא נמצאו תוצאות באנגלית עבור "lithified"
De Nederlandstalige Wikipedia - De vrije encyclopedieהורד מילון בבילון 9 למחשב שלך
Lithificatie
Lithificatie (Grieks λιθος lithos = rots, steen) is het proces waarmee een ongeconsolideerd sediment verandert in een vast gesteente. Lithificatie is een onderdeel van diagenese en beslaat de natuurlijke processen cementatie en mogelijk compactie, metasomatisme en uitlogen.

Zie meer op Wikipedia.org...


© Dit artikel maakt gebruik van materiaal uit Wikipedia® en valt onder de GNU-licentie voor vrije documentatie en onder de licentie Creative Commons Naamsvermelding/Gelijk delen
Polskojezyczna Wikipedia - wolna encyklopediaהורד מילון בבילון 9 למחשב שלך
Lityfikacja
Lityfikacja, konsolidacja – proces twardnienia skały okruchowej (proces przemiany skały luźnej w zwięzłą), będący etapem diagenezy. Dzięki tym procesom powstaje np. piaskowiec z piasku.

W celu uzyskania więcej informacji, zobacz w Wikipedia.οrg...


© W niniejszym artykule wykorzystano materialy z Wikipédia® i jest na licencji GNU Free Documentation License, a na licencji licencji Commons Attribution-ShareAlike.
Wikipedia tiếng Việt – Bách khoa toàn thư miễn phíהורד מילון בבילון 9 למחשב שלך
Đá hóa
Đá hóa là quá trình trong đó các loại trầm tích bị kết đặc lại dưới áp lực, đẩy ra các chất lưu hợp sinh và dần dần trở thành đá rắn và đặc. Về bản chất, đá hóa là sự giảm độ rỗng của đá thông qua quá trình nén và xi măng hóa. Đá hóa bao gồm tất cả các quá trình chuyển hóa các trầm tích không đặc chắc thành các dạng đá trầm tích. Thuật ngữ thạch hóa hay hóa đá, thường được sử dụng như là thuật ngữ đồng nghĩa, trên thực tế được sử dụng cụ thể hơn và có thể là hạn hẹp hơn để miêu tả sự thay thế các vật liệu hữu cơ bằng các khoáng vật trong sự hình thành các hóa thạch.

Để biết thêm thông tin, hãy vào trang Wikipedia.org...


© Bài báo này sử dụng tư liệu từ Wikipedia® và được cấp phép theo Giấy phép Tài liệu Tự do GNU và theoGiấy phép Creative Commons Attribution-ShareAlike.
Global Glossary (EN-US~PT-BR)הורד מילון בבילון 9 למחשב שלך
lithified
[geologia] adj. petrificado





© 2007 מילון G בבילון אונליין - נתמך ע"י מילון בבילון 9