lastingness – מילון אנגלי-אנגלי
lastingness
n.
quality of continuing for a long period of time, endurance, durability, permanence
lastingness
Noun
1. permanence by virtue of the power to resist stress or force; "they advertised the durability of their products"
(synonym) durability, enduringness, strength
(hypernym) permanence, permanency
(hyponym) tensile strength
lastingness
n.
پائيداري, چلاؤ, مضبوطي, قيام, ٹھيراؤ, دوام, پائندگي
lastingness
lastingness /'lɑ:stiɳnis/- danh từ
- tính bền vững, tính lâu dài, tính trường cửu
- sự chịu lâu, sự để được lâu, sự giữ được lâu
(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net
LASTINGNESS
DUREVOLEZZA. L'ESSERE DURATURO