kabuki – מילון אנגלי-אנגלי
kabuki
n.
Japanese folk theater in which all roles are played by male actors
Kabuki
is a classical
Japanese dance-
drama. Kabuki theatre is known for the stylization of its drama and for the elaborate
make-up worn by some of its performers.
kabuki
nm.
kabuki, Japanese folk theater in which all roles are played by male actors
kabuki
kabuki- danh từ
- kịch kabuki, (kịch truyền thống của Nhật Bản với hát và múa, chỉ do nam tài tử biểu diễn)
(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net
KABUKI
KABUKI