jubilance – מילון אנגלי-אנגלי
jubilance
n.
joy, gaiety, glee, feeling of extreme joy
jubilance
Noun
1. a feeling of extreme joy
(synonym) exultation, jubilancy, jubilation
(hypernym) joy, joyousness, joyfulness
(hyponym) triumph
(derivation) exult, rejoice, triumph, jubilate
jubilance
jubilance /,dʤu:bi'leiʃn/ (jubilance) /'dʤu:biləns/- danh từ
- sự vui sướng, sự mừng rỡ, sự hân hoan; sự tưng bừng hớn hở
(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net
JUBILANCE
ESULTANZA. GIUBILO
jubilance
danh từ- sự vui sướng, sự mừng rỡ, sự hân hoan; sự tưng bừng hớn hở