irresoluteness – מילון אנגלי-אנגלי
irresoluteness
n.
doubtfulness, uncertainty, state of being undetermined
irresoluteness
Noun
1. the trait of being irresolute; lacking firmness of purpose
(synonym) irresolution
(antonym) resoluteness, firmness, resolve, resolution
(hypernym) trait
(hyponym) volatility, unpredictability
irresoluteness
irresoluteness /i'rezəlu:tnis/- danh từ
- tính do dự, tính phân vân, tính lưỡng lự
- tính thiếu quyết tâm, tính thiếu quả quyết
(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net
IRRESOLUTENESS
ESITAZIONE. INCERTEZZA. INDECISIONE
irresoluteness
danh từ- tính do dự, tính phân vân, tính lưỡng lự
- tính thiếu quyết tâm, tính thiếu quả quyết