ironworks – מילון אנגלי-אנגלי
ironworks
n.
iron foundry
ironworks
Noun
1. the workplace where iron is smelted or where iron goods are made
(hypernym) workplace, work
ironwork
Noun
1. work made of iron (gratings or rails or railings etc); "the houses had much ornamental ironwork"
(hypernym) work, piece of work
ironworks
ironworks /'iaənwə:ks/- danh từ, số nhiều (dùng như số ít hoặc số nhiều)
- xưởng đúc gang, xưởng làm đồ sắt
(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net
IRONWORKS
LAVORI IN FERRO. FERRI BATTUTI. FERRAMI. OGGETTI DI FERRO
ironworks
danh từ, số nhiều (dùng như số ít hoặc số nhiều)- xưởng đúc gang, xưởng làm đồ sắt