instilment – מילון אנגלי-עברי
לצערנו, לא נמצאו תוצאות בעברית עבור "instilment"
instilment
Noun
1. the introduction of a liquid (by pouring or injection) drop by drop
(synonym) instillation, instillment
(hypernym) insertion, introduction, intromission
(hyponym) infusion
(derivation) instill, instil
instilment
instilment /in'stilmənt/ (instillment) /in'stilmənt/- danh từ ((cũng) instillation)
- sự truyền dẫn, sự làm cho thấm nhuần dần
(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net
INSTILMENT
INSTILLAZIONE. IMMISSIONE A STILLE
instilment
danh từ ( (cũng) instillation)- sự truyền dẫn, sự làm cho thấm nhuần dần
- sự nhỏ giọt