inordinateness – מילון אנגלי-עברי
לצערנו, לא נמצאו תוצאות בעברית עבור "inordinateness"
inordinateness
Noun
1. immoderation as a consequence of going beyond sufficient or permitted limits
(synonym) excess, excessiveness
(hypernym) immoderation, immoderateness
(hyponym) extravagance, extravagancy
inordinateness
inordinateness /in'ɔ:dinitnis/- danh từ
- tính quá mức, tính quá xá, tính quá quắt, tính quá chừng
- tính thất thường (giờ giấc...)
(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net
inordinateness
danh từ- tính quá mức, tính quá xá, tính quá quắt, tính quá chừng
- tính thất thường (giờ giấc...)
inordinateness
Eng: inordinateness
Urdu: بے ضابطگی ۔ زیادتی ۔ افراط ۔ بے اعتدالی ۔ تجاوُز ۔