inclementness – מילון אנגלי-עברי
לצערנו, לא נמצאו תוצאות בעברית עבור "inclementness"
inclementness
Noun
1. weather unsuitable for outdoor activities
(synonym) bad weather, inclemency
(hypernym) weather, weather condition, atmospheric condition
(hyponym) raw weather
inclementness
inclementness /in'klemənsi/ (inclementness) /in'kleməntnis/- danh từ
- tính khắc nghiệt (khí hậu, thời tiết)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tính hà khắc, tính khắc nghiệt (người)
(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net
inclementness
danh từ- tính khắc nghiệt (khí hậu, thời tiết)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tính hà khắc, tính khắc nghiệt (người)