incautiousness – מילון אנגלי-עברי
לצערנו, לא נמצאו תוצאות בעברית עבור "incautiousness"
incautiousness
Noun
1. the trait of forgetting or ignoring possible danger
(synonym) incaution
(hypernym) carelessness
(hyponym) unwariness
incautiousness
incautiousness /in'kɔ:ʃn/ (incautiousness) /in'kɔ:ʃəsnis/- danh từ
- sự thiếu thận trọng, sự khinh suất, sự thiếu suy nghĩ
(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net
INCAUTIOUSNESS
MANCANZA DI CAUTELA. IMPRUDENZA. SCONSIDERATEZZA
incautiousness
danh từ- sự thiếu thận trọng, sự khinh suất, sự thiếu suy nghĩ
incautiousness
Eng: incautiousness
Urdu: بے پروائی ۔ بے احتیاطی ۔
نا عاقبت اندیشی . بے احتیاطی