inanimateness – מילון אנגלי-אנגלי
inanimateness
n.
lifelessness; lack of spirit; inertness, sluggishness
inanimateness
Noun
1. not having life
(synonym) lifelessness
(antonym) animateness, aliveness, liveness
(hypernym) physiological property
(hyponym) deadness
Inanimateness
(n.)
The quality or state of being inanimate.
Webster's Revised Unabridged Dictionary (1913), edited by Noah Porter.
About
inanimateness
inanimateness /in'ænimitnis/- danh từ
- tính vô sinh; tình trạng không có sinh khí; tính vô tri vô giác
- tính nhạt nhẽo, tính buồn tẻ, tính thiếu hoạt động
(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net
INANIMATENESS
INANIMATEZZA