inactiveness – מילון אנגלי-אנגלי
inactiveness
n.
passivity, state of not acting; sluggishness, laziness; inertness
inactiveness
Noun
1. the state of being inactive
(synonym) inaction, inactivity
(antonym) action, activity, activeness
(hypernym) state
(hyponym) abeyance, suspension
(attribute) inactive
2. a state of no activity
(synonym) inaction
(hypernym) motionlessness, stillness
3. a disposition to remain inactive or inert; "he had to overcome his inertia and get back to work"
(synonym) inactivity, inertia
(antonym) activeness, activity
(hypernym) trait
(hyponym) languor, lethargy, sluggishness, phlegm
inactiveness
inactiveness /in'æktivnis/ (inactivity) /,inæk'tiviti/- danh từ
- tính kém hoạt động, tính thiếu hoạt động, tính ì; tình trạng kém hoạt động, tình trạng thiếu hoạt động, tình trạng ì
(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net
inactiveness
danh từ- tính kém hoạt động, tính thiếu hoạt động, tính ì; tình trạng kém hoạt động, tình trạng thiếu hoạt động, tình trạng ì
inactiveness
s.
inaktivitet, tilstand av å ikke handle; sløvhet, latskap; ubevegelighet