imperfectness – מילון אנגלי-אנגלי
imperfectness
n.
defectiveness, lack of perfection, imperfection
imperfectness
Noun
1. the state or an instance of being imperfect
(synonym) imperfection
(hypernym) state
(hyponym) failing, weakness
Imperfectness
(n.)
The state of being imperfect.
Webster's Revised Unabridged Dictionary (1913), edited by Noah Porter.
About
imperfection
imperfectness
n.
نقص, کھوٹ, ادھورا پن, اوچھاپن, عيب, قصور, خامي
imperfectness
imperfectness /im'pə:fiktnis/- danh từ ((cũng) imperfection)
- sự không hoàn hảo, sự không hoàn chỉnh, sự không hoàn toàn
- sự chưa hoàn thành, sự dở dang
(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net