מילון אונליין

  חיפוש ברשת      מילון      חיפוש בפורום

 

gradualism – מילון אנגלי-עברי

Babylon English-Hebrewהורד מילון בבילון 9 למחשב שלך
gradualism
(ש"ע) הדרגתיות

gradualism – מילון אנגלי-אנגלי

Babylon Englishהורד מילון בבילון 9 למחשב שלך
gradualism
n. practice of gradually bringing about change

English Wikipedia - The Free Encyclopediaהורד מילון בבילון 9 למחשב שלך
Gradualism
Gradualism, from Latin gradus ("step"), is a hypothesis, a theory or a tenet assuming that change comes about gradually or that variation is gradual in nature. Uniformitarianismincrementalism, and reformism are similar concepts.

See more at Wikipedia.org...


© This article uses material from Wikipedia® and is licensed under the GNU Free Documentation License and under the Creative Commons Attribution-ShareAlike License
Free English-Vietnamese Dictionaryהורד מילון בבילון 9 למחשב שלך
Gradualism
Gradualism
  • (Econ) Trường phái tuần tiến; Chủ nghĩa tuần tiến; thuyết tuần tiến.
      + Một quan điểm của chính sách phát triển kinh tế cho rằng quá trình phát triển kinh tế là một hiện tượng tăng trưởng từ từ, chắc chắn, chậm chạp và do vậy các biện pháp chính sách cần thiết cũng phải mang đặc trưng nay.

(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net


 
gradualism
gradualism
  • danh từ
    • phương pháp từ từ, phương pháp tiệm tiến
      • tiệm tiến luận

      (C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net



      Dizionario inglese-italiano 1.0.012הורד מילון בבילון 9 למחשב שלך
      GRADUALISM
      GRADUALISMO

      English - Thai, Dictionary of CherngXהורד מילון בבילון 9 למחשב שלך
      gradualism
      n. การเปลี่ยนแปลงทางการเมืองแบบค่อยเป็นค่อยไป





      © 2007 מילון G בבילון אונליין - נתמך ע"י מילון בבילון 9