gradualism – מילון אנגלי-אנגלי
gradualism
n.
practice of gradually bringing about change
Gradualism
Gradualism, from Latin
gradus ("step"), is a hypothesis, a theory or a tenet assuming that change comes about gradually or that variation is gradual in nature.
Uniformitarianism,
incrementalism, and
reformism are similar concepts.
Gradualism
Gradualism- (Econ) Trường phái tuần tiến; Chủ nghĩa tuần tiến; thuyết tuần tiến.
+ Một quan điểm của chính sách phát triển kinh tế cho rằng quá trình phát triển kinh tế là một hiện tượng tăng trưởng từ từ, chắc chắn, chậm chạp và do vậy các biện pháp chính sách cần thiết cũng phải mang đặc trưng nay.
(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net
gradualism
GRADUALISM
GRADUALISMO
gradualism
n. การเปลี่ยนแปลงทางการเมืองแบบค่อยเป็นค่อยไป