gossipy – מילון אנגלי-אנגלי
gossipy
adj.
of gossip; of one who gossips; full of gossip
gossipy
Adjective
1. prone to friendly informal communication
(synonym) chatty, newsy
(similar) communicative, communicatory
Gossipy
(a.)
Full of, or given to, gossip.
Webster's Revised Unabridged Dictionary (1913), edited by Noah Porter.
About
gossipy
gossipy /'gɔsipi/- danh từ
- thích ngồi lê đôi mách, thích kháo chuyện nói xấu; thích tán gẫu
- tầm phào; nói xấu nhau (chuyện)
- kể chuyện phiếm luận (văn)
- a gossipy essay: một bài phiếm luận
(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net
GOSSIPY
CHIACCHIERONE. PETTEGOLO. MALDICENTE