genuineness – מילון אנגלי-אנגלי
genuineness
n.
sincerity, honesty; trueness; quality of being genuine
genuineness
Noun
1. the state of being genuine
(antonym) spuriousness
(hypernym) actuality
2. undisputed credibility
(synonym) authenticity, legitimacy
(hypernym) credibility, credibleness, believability
(hyponym) real McCoy, real thing, real stuff
genuineness
n.
کھرا پن, صحت, اصليت
genuineness
genuineness /'dʤenjuinnis/- danh từ
- tính chất thật, tính chính cống, tính xác thực
- tính thành thật, tính chân thật
(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net
GENUINENESS
GENUINITÀ. AUTENTICITÀ. SCHIETTEZZA