foregather – מילון אנגלי-אנגלי
foregather
v.
come together, gather together; meet, assemble
foregather
Verb
1. collect in one place; "We assembled in the church basement"; "Let's gather in the dining room"
(synonym) meet, gather, assemble, forgather
(hypernym) interact
(hyponym) group, aggroup
(verb-group) meet, ran into, encounter, run across, come across, see
foregather
foregather /fɔ:'gæðə/- nội động từ
- giao dịch, giao thiệp, hay đi lại gặp gỡ; làm thân
- to forgather with someone: giao dịch với người nào, hay đi lại gặp gỡ người nào
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tình cờ gặp
(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net
FOREGATHER
ADUNARSI. RIUNIRSI. INCONTRARSI PER CASO. STRINGERE RAPPORTI D'AMICIZIA
foregather
nội động từ- tụ họp, hội họp
- giao dịch, giao thiệp, hay đi lại gặp gỡ; làm thân
- to forgather with someone: giao dịch với người nào, hay đi lại gặp gỡ người nào
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tình cờ gặp