floatage – מילון אנגלי-אנגלי
floatage
n.
buoyancy; ability to float; object that floats; boat; floating refuse
floatage
n.
وہ چيز جو پاني پر تير سکے, پاني پر تيرنے والي چيز
floatage
floatage /floatage/- danh từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) flotage)
- sự nổi, sự trôi lềnh bềnh
- quyền thu hồi vật nổi (trên mặt biển); vật nổi (trên mặt biển)
(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net
FLOATAGE
GALLEGGIAMENTO. IMBARCAZIONI. NATANTI. OPERA MORTA
floatage
danh từ ( (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) flotage)- sự nổi, sự trôi lềnh bềnh
- quyền thu hồi vật nổi (trên mặt biển); vật nổi (trên mặt biển)
- thuyền bè trên sông
- mảng (băng, rong...) nối
- phần tàu trên mặt nước