מילון אונליין

  חיפוש ברשת      מילון      חיפוש בפורום

 

floatage – מילון אנגלי-עברי

Babylon English-Hebrewהורד מילון בבילון 9 למחשב שלך
floatage
(ש"ע) ציפה; כושר ציפה; דבר שצף; ספינות; פסולת צפה

floatage – מילון אנגלי-אנגלי

Babylon Englishהורד מילון בבילון 9 למחשב שלך
floatage
n. buoyancy; ability to float; object that floats; boat; floating refuse

excellence English-Urdu Dictionaryהורד מילון בבילון 9 למחשב שלך
floatage
n.
وہ چيز جو پاني پر تير سکے, پاني پر تيرنے والي چيز


Free English-Vietnamese Dictionaryהורד מילון בבילון 9 למחשב שלך
floatage
floatage /floatage/
  • danh từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) flotage)
    • sự nổi, sự trôi lềnh bềnh
      • quyền thu hồi vật nổi (trên mặt biển); vật nổi (trên mặt biển)
        • thuyền bè trên sông
          • mảng (băng, rong...) nối
            • phần tàu trên mặt nước

            (C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net



            Dizionario inglese-italiano 1.0.012הורד מילון בבילון 9 למחשב שלך
            FLOATAGE
            GALLEGGIAMENTO. IMBARCAZIONI. NATANTI. OPERA MORTA

            English-Vietnameseהורד מילון בבילון 9 למחשב שלך
            floatage
            danh từ ( (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) flotage)
            • sự nổi, sự trôi lềnh bềnh
            • quyền thu hồi vật nổi (trên mặt biển); vật nổi (trên mặt biển)
            • thuyền bè trên sông
            • mảng (băng, rong...) nối
            • phần tàu trên mặt nước






            © 2007 מילון G בבילון אונליין - נתמך ע"י מילון בבילון 9