familiarise – מילון אנגלי-אנגלי
familiarise (Brit.)
v.
cause to be acquainted, accustom; make familiar; make something well known, publicize (also familiarize)
familiarise
Verb
1. make familiar or acquainted; "you should acquaint yourself with your new computer"; "We familiarized ourselves with the new surroundings"
(synonym) familiarize, acquaint
(hypernym) inform
(hyponym) verse
(verb-group) introduce, present, acquaint
(derivation) familiarization, familiarisation
familiariser
v.
familiarize, cause to be acquainted
familiarise
familiarise /fə'miljəraiz/ (familiarise) /fə'miljəraiz/- ngoại động từ
- làm cho quen (với vấn đề gì, công việc gì...)
- to familiarize students with scientific research: làm cho học sinh quen với nghiên cứu khoa học
- to familiarize oneself with the job: làm quen với công việc
(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net
familiarise
ngoại động từ- phổ biến (một vấn đề)
- làm cho quen (với vấn đề gì, công việc gì...)
- to familiarize students with scientific research: làm cho học sinh quen với nghiên cứu khoa học
- to familiarize oneself with the job: làm quen với công việc