evolvement – מילון אנגלי-אנגלי
evolvement
n.
development, progression, growth, gradual changing or maturing
Evolvement
(n.)
The act of evolving, or the state of being evolved; evolution.
Webster's Revised Unabridged Dictionary (1913), edited by Noah Porter.
About
evolvement
evolvement /i'vɔlvmənt/- danh từ
- sự mở ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- sự rút ra, sự suy ra, sự luận ra, sự lấy ra (lý thuyết, sự kiện...)
- (thường)(đùa cợt) sự tạo ra, sự hư cấu
- sự tiến triển; sự tiến hoá
(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net
EVOLVEMENT
EVOLUZIONE. SVOLGIMENTO. SVILUPPO
evolvement
danh từ- sự mở ra ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- sự rút ra, sự suy ra, sự luận ra, sự lấy ra (lý thuyết, sự kiện...)
- (thường)(đùa cợt) sự tạo ra, sự hư cấu
- sự phát ra
- sự tiến triển; sự tiến hoá