equalise – מילון אנגלי-אנגלי
equalise (Brit.)
v.
make equal; make uniform, become equal (also equalize)
equalise
Verb
1. compensate; make the score equal
(synonym) equalize, get even
(hypernym) score, hit, tally, rack up
(derivation) equalization, equalisation, leveling
2. make equal, uniform, corresponding, or matching; "let's equalize the duties among all employees in this office"; "The company matched the discount policy of its competitors"
(synonym) equal, match, equalize, equate
(hypernym) change, alter, modify
(hyponym) homologize, homologise
(verb-group) equal, touch, rival, match
(derivation) equalization, equalisation, leveling
equalise
equalise /'i:kwəlaiz/ (equalise) /'i:kwəlaiz/- ngoại động từ
- làm bằng nhau, làm ngang nhau
- (thể dục,thể thao) gỡ hoà (bóng đá...)
(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net
EQUALISE
PAREGGIARE. UGUAGLIARE. LIVELLARE. EQUIPARARE. FARE PAREGGIO
equalise
ngoại động từ- làm bằng nhau, làm ngang nhau
- (thể dục,thể thao) gỡ hoà (bóng đá...)