epical – מילון אנגלי-אנגלי
epical
adj.
having to do with or suggestive of a literary epic
epical
Adjective
1. constituting or having to do with or suggestive of a literary epic; "epic tradition"
(synonym) epic
(pertainym) epic poem, heroic poem, epic, epos
Epical
(a.)
Epic.
Webster's Revised Unabridged Dictionary (1913), edited by Noah Porter.
About
epical
epical /'epik/- danh từ+ (epopee)/'epoupi:/
- thiên anh hùng ca, thiên sử thi
- tính từ+ (epical)/'epikəl/
- có tính chất anh hùng ca, có tính chất sử thi
- có thể viết thành anh hùng ca, có thể viết thành sử thi
(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net
EPICAL
EPICO