enamour – מילון אנגלי-אנגלי
enamour
v.
inspire with love or delight (also enamor)
enamour
Verb
1. attract; cause to be enamored; "She captured all the men's hearts"
(synonym) capture, trance, catch, becharm, enamor, captivate, beguile, charm, fascinate, bewitch, entrance, enchant
(hypernym) attract, appeal
(hyponym) hold
enamour
v. a.
فريفتہ، شيفتہ يا عاشق کرنا, موہنا, لبھانا, بلمانا
The husband proves inconstant, and becomes enamoured of the maid.
خاوند بے وفا نکلا اور ايک باکرہ پر فريفتہ ہو گي
enamour
enamour /i'næmə/- ngoại động từ
- làm cho yêu, làm cho phải lòng
- to be enamoured of somebody: phải lòng ai
- làm say mê, làm ham mê
- to be enamoured of (with) something: ham mê cái gì
(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net
ENAMOUR
INNAMORARE