dismantlement – מילון אנגלי-אנגלי
dismantlement
n.
disassembly, taking apart; removal of furniture or equipment
dismantlement
Noun
1. the act of taking something apart (as a piece of machinery); "Russia and the United States discussed the dismantling of their nuclear weapons"
(synonym) dismantling, disassembly
(hypernym) activity
(derivation) disassemble, dismantle, take apart, break up, break apart
dismantlement
dismantlement /dis'mæntlmənt/- danh từ
- sự dỡ hết vật che đậy, sự lột bỏ vật phủ ngoài
- sự tháo dỡ hết các thứ trang bị (trên tàu)
- sự phá huỷ, sự triệt phá (thành luỹ)
(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net
DISMANTLEMENT
SMANTELLAMENTO. DEMOLIZIONE. SMONTAGGIO. SMONTATURA. DISARMO [DI NAVE]
dismantlement
danh từ- sự dỡ hết vật che đậy, sự lột bỏ vật phủ ngoài
- sự tháo dỡ hết các thứ trang bị (trên tàu)
- sự tháo dỡ (máy móc)
- sự phá huỷ, sự triệt phá (thành luỹ)