disingenuousness – מילון אנגלי-אנגלי
disingenuousness
n.
untruthfulness, dishonesty, quality of lacking candor; hypocrisy, insincerity
disingenuousness
Noun
1. the quality of being disingenuous and lacking candor
(antonym) ingenuousness
(hypernym) dishonesty
(hyponym) craftiness, deceitfulness, guile
disingenuousness
disingenuousness /,disin'dʤenjuəsnis/- danh từ
- tính không thành thật, tính không thật thà, tính không trung thực, tính quay quắc, tính gian xảo
(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net
DISINGENUOUSNESS
FALSITÀ. INSINCERITÀ
disingenuousness
danh từ- tính không thành thật, tính không thật thà, tính không trung thực, tính quay quắc, tính gian xảo