disincorporate – מילון אנגלי-אנגלי
disincorporate
v.
dissolve, break up a corporate body
Disincorporate
(v. t.)
To detach or separate from a corporation.
(v. t.)
To deprive of corporate powers, rights, or privileges; to divest of the condition of a corporate body.
(a.)
Separated from, or not included in, a corporation; disincorporated.
Webster's Revised Unabridged Dictionary (1913), edited by Noah Porter.
About
disincorporate
disincorporate /'disin'kɔ:pəreit/- ngoại động từ
- giải tán (đoàn thể, nghiệp đoàn, phường hội...)
(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net
DISINCORPORATE
SCIOGLIERE [UNA SOCIETÀ COSTITUITA O UN ENTE PUBBLICO]
disincorporate
ngoại động từ- giải tán (đoàn thể, nghiệp đoàn, phường hội...)