disheartenment – מילון אנגלי-עברי
לצערנו, לא נמצאו תוצאות בעברית עבור "disheartenment"
disheartenment
Noun
1. the feeling of despair in the face of obstacles
(synonym) discouragement, dismay
(hypernym) despair
(hyponym) intimidation
(derivation) dishearten, put off
2. a communication that leaves you disheartened or daunted
(hypernym) discouragement
(derivation) dishearten, put off
Disheartenment
(n.)
Discouragement; dejection; depression of spirits.
Webster's Revised Unabridged Dictionary (1913), edited by Noah Porter.
About
disheartenment
disheartenment /dis'hɑ:tnmənt/- danh từ
- sự làm chán nản, sự làm ngã lòng; sự làm mất nhuệ khí, sự làm mất can đảm; sự chán nản, sự ngã lòng; sự mất hết nhuệ khí, sự mất hết can đảm
(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net
DISHEARTENMENT
SCORAGGIAMENTO. ABBATTIMENTO
disheartenment
danh từ- sự làm chán nản, sự làm ngã lòng; sự làm mất nhuệ khí, sự làm mất can đảm; sự chán nản, sự ngã lòng; sự mất hết nhuệ khí, sự mất hết can đảm