disfavour – מילון אנגלי-אנגלי
disfavour (Brit.)
v.
disapprove, dislike (also disfavor)
n.
disapproval, dislike (also disfavor)
disfavour
Noun
1. the state of being out of favor; "he is in disfavor with the king"
(synonym) disfavor
(hypernym) rejection
(derivation) disadvantage, disfavor
2. an inclination to withhold approval from some person or group
(synonym) disfavor, dislike, disapproval
(hypernym) inclination, disposition, tendency
(hyponym) doghouse
Verb
1. put at a disadvantage; hinder, harm; "This rule clearly disadvantages me"
(synonym) disadvantage, disfavor
(hypernym) discriminate, separate, single out
(hyponym) handicap, hinder, hamper
(derivation) disfavor
disfavour
disfavour /'dis'feivə/- danh từ
- sự ghét bỏ, sự không thương yêu; tình trạng bị ghét bỏ, tình trạng không được thương yêu
- to fall into disfavour; to be in disfavour: không được yêu thương
- sự phản đối, sự không tán thành
- ngoại động từ
- ghét bỏ, không yêu thương
- phản đối, không tán thành
(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net
DISFAVOUR
DISFAVORE. SFAVORE. DISGRAZIA. DISAPPROVARE. DISISTIMARE
disfavour
n. ความไม่ชอบ, การไม่ยอมรับ, การปฏิเสธ (syn. disapproval, disesteem)
vt. ไม่ชอบ, ไม่ยอมรับ, ปฏิเสธ (syn. dislike, disapproval)