discolour – מילון אנגלי-אנגלי
discolour (Brit.)
v.
change the color of, stain; fade (also discolor)
discolour
Verb
1. change color, often in an undesired manner; "The shirts discolored"
(synonym) discolor, colour, color
(hypernym) change
(hyponym) blush, crimson, flush, redden
(derivation) stain, discoloration, discolouration
discolour (Brit.)
v.
zajít; vyblednout; změnit barvu; způsobit zajití/vyblednutí/změnu barvy
discolour (Brit.)
Czas.
odbarwiać (się); przebarwiać (się)
discolour
discolour /dis'kʌlə/- ngoại động từ
- đổi màu; làm bẩn màu; làm bạc màu
- nội động từ
- bị đổi màu; bị bẩn màu; bị bạc màu
(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net