denouncement – מילון אנגלי-אנגלי
denouncement
n.
proclamation; accusal; delation; condemnation
denouncement
Noun
1. a public act of denouncing
(synonym) denunciation
(hypernym) speech act
(hyponym) excoriation
(derivation) stigmatize, stigmatise, brand, denounce, mark
Denouncement
(n.)
Solemn, official, or menacing announcement; denunciation.
Webster's Revised Unabridged Dictionary (1913), edited by Noah Porter.
About
denouncement
n.
افشائے سازش, اظہار منصوبہ
denouncement
denouncement /di,nʌnsi'eiʃn/ (denouncement) /di'naunsmənt/- danh từ
- sự tố cáo, sự tố giác, sự vạch mặt
- sự lên án; sự phản đối kịch liệt; sự lăng mạ
- sự báo trước (tai hoạ...); sự đe doạ, sự hăm doạ (trả thù...)
(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net