cumber – מילון אנגלי-אנגלי
cumber
v.
hinder, bother, encumber
cumber
Verb
1. hold back
(synonym) restrain, encumber, constrain
(hypernym) restrict, restrain, trammel, limit, bound, confine, throttle
(hyponym) bridle
Cumber
(v.)
Trouble; embarrassment; distress.
(v. t.)
To rest upon as a troublesome or useless weight or load; to be burdensome or oppressive to; to hinder or embarrass in attaining an object, to obstruct or occupy uselessly; to embarrass; to trouble.
Webster's Revised Unabridged Dictionary (1913), edited by Noah Porter.
About
cumber
v. a.
1. overload
لدھڑ کرنا, بوجھ ڈالنا, بوجھل کر دينا, بھاري کرنا
Cut it down, why cumbereth it the ground, (Luke xiii. 7)
اس کو کاٹ ڈالو، کيوں زمين گھير رکھي ہے
cumber
cumber /'kʌmbə/- danh từ
- vật để ngổn ngang choán chỗ
- ngoại động từ
- làm trở ngại, làm vướng, gây cản trở
- để ngổn ngang, chồng chất lên
(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net