corporality – מילון אנגלי-עברי
לצערנו, לא נמצאו תוצאות בעברית עבור "corporality"
Corporality
(n.)
The state of being or having a body; bodily existence; corporeality; -- opposed to spirituality.
(n.)
A confraternity; a guild.
Webster's Revised Unabridged Dictionary (1913), edited by Noah Porter.
About
corporality
corporality /,kɔ:pə'ræliti/- danh từ
- tính hữu hình, tính cụ thể
- (số nhiều) nhu cầu của cơ thể
(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net
CORPORALITY
MATERIALITÀ. VITA MATERIALE. CORPO UMANO
corporality
danh từ- tính hữu hình, tính cụ thể
- cơ thể, thân thể
- ( số nhiều) nhu cầu của cơ thể
corporality
Eng: corporality
Urdu: جسمانیت ۔ مادّیت ۔ عضویت ۔