consols – מילון אנגלי-אנגלי
consols
n.
British government bonds having a fixed rate of interest and no date of maturity
Consol (bond)
Consols (originally short for consolidated annuities, but can now be taken to mean consolidated stock) is a name given to certain British
government bonds (
gilts) in the form of
perpetual bonds redeemable at the option of the government. They were issued by the
Bank of England. The first Consols were issued in 1751.
Consols
(n. pl. )
The leading British funded government security.
Webster's Revised Unabridged Dictionary (1913), edited by Noah Porter.
About
consols
n.
انگلستان کا پرميسري نوٹ
Consols
Consols- (Econ) Công trái hợp nhất.
+ Ngày nay, thuật ngữ này để chỉ loại công trái 2,5% lãi suất.
(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net
consols
consols /kən'sɔlz/- danh từ số nhiều
- ((viết tắt) của consolidated-annuities) công trái hợp nhất (của chính phủ Anh từ năm 1751)
(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net