considerateness – מילון אנגלי-אנגלי
considerateness
n.
thoughtfulness, state of showing consideration for others; deliberateness, state of being intentional
considerateness
Noun
1. kind and considerate regard for others; "he showed no consideration for her feelings"
(synonym) consideration, thoughtfulness
(hypernym) kindness
(hyponym) attentiveness
considerateness
considerateness /kən'sidəritnis/- danh từ
- sự ân cần, sự chu đáo, sự hay quan tâm tới người khác
(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net
CONSIDERATENESS
SOLLECITUDINE. PREMURA
considerateness
danh từ- sự ân cần, sự chu đáo, sự hay quan tâm tới người khác