communicativeness – מילון אנגלי-אנגלי
communicativeness
n.
expressiveness, quality of being open and forthcoming
communicativeness
Noun
1. the trait of being communicative
(antonym) uncommunicativeness
(hypernym) trait
(hyponym) frankness, outspokenness
Communicativeness
(n.)
The quality of being communicative.
Webster's Revised Unabridged Dictionary (1913), edited by Noah Porter.
About
communicativeness
n.
بھڑبھڑيا پن
communicativeness
communicativeness /kə'mju:nikətivnis/- danh từ
- tính dễ truyền đi; tính hay lan truyền
- tính cởi mở, tính hay thổ lộ tâm sự; tính thích chuyện trò
(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net