cofactor – מילון אנגלי-עברי
לצערנו, לא נמצאו תוצאות בעברית עבור "cofactor"
Cofactor
Cofactor may refer to:
- A domain parameter in Elliptic curve cryptography, defined as the ratio between the order of a group and that of the subgroup
- Cofactor (linear algebra), the signed minor of a matrix
- Minor (linear algebra), an alternative name for the determinant of a smaller matrix than that which it describes
- Cofactor (biochemistry), a substance that needs to be present in addition to an enzyme for a certain reaction to be catalysed
- Shannon cofactor, a term in Boole's (or Shannon's) expansion of a Boolean function
cofactor
Noun
1. a substance (as a coenzyme) that must join with another to produce a given result
(hypernym) compound, chemical compound
Cofactor
Cofactor- (Econ) Đồng hệ số.
+ Đồng hệ số của một phần tử trong một ma trận là ĐỊNH THỨC của ma trận mới được tạo nên bằng cách xoá hàng và cột của ma trận gốc có chứa phần tử đó.
(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net
cofactor
cofactor
n. ปัจจัยที่เกิดร่วม
cofactor