מילון אונליין

  חיפוש ברשת      מילון      חיפוש בפורום

 

civy – מילון אנגלי-עברי

Babylon English-Hebrewהורד מילון בבילון 9 למחשב שלך
civy
(ש"ע) אזרח; בגדי-אזרח בניגוד למדים צבאיים (גם civvy)

civy – מילון אנגלי-אנגלי

Babylon Englishהורד מילון בבילון 9 למחשב שלך
civy
n. civilian; civilian clothes as opposed to a military uniform (also civvy)

Free English-Vietnamese Dictionaryהורד מילון בבילון 9 למחשב שלך
civy
civy /'sivi/ (civvy) /'sivi/
  • danh từ
    • (từ lóng) người thường, thường dân (trái với quân đội)
      • (số nhiều) (quân sự) quần áo thường (trái với quần áo bộ đội)
        • civy street
          • (quân sự), (từ lóng) đời sống thường dân, sinh hoạt thường dân (trái với sinh hoạt trong quân đội)

      (C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net



      English-Vietnameseהורד מילון בבילון 9 למחשב שלך
      civy
      danh từ
      • (từ lóng) người thường, thường dân (trái với quân đội)
      • ( số nhiều) (quân sự) quần áo thường (trái với quần áo bộ đội)
      idiom
      1. civy street
        • (quân sự), (từ lóng) đời sống thường dân, sinh hoạt thường dân (trái với sinh hoạt trong quân đội)


      Babylon English-Norwegianהורד מילון בבילון 9 למחשב שלך
      civy
      s. sivilist; sivile klær i motsetning til en miliær uniform

      Babylon English-Danishהורד מילון בבילון 9 למחשב שלך
      civy
      n. civilist, civil person; civilt tøj frem for en militær uniform (også stavet civvy)





      © 2007 מילון G בבילון אונליין - נתמך ע"י מילון בבילון 9