civvy – מילון אנגלי-אנגלי
civvy
n.
civilian; civilian clothes as opposed to a military uniform (also civy)
civvy
civvy /'sivi/ (civvy) /'sivi/- danh từ
- (từ lóng) người thường, thường dân (trái với quân đội)
- (số nhiều) (quân sự) quần áo thường (trái với quần áo bộ đội)
- civy street
- (quân sự), (từ lóng) đời sống thường dân, sinh hoạt thường dân (trái với sinh hoạt trong quân đội)
(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net
civvy
danh từ- (từ lóng) người thường, thường dân (trái với quân đội)
- ( số nhiều) (quân sự) quần áo thường (trái với quần áo bộ đội)
idiom- civy street
- (quân sự), (từ lóng) đời sống thường dân, sinh hoạt thường dân (trái với sinh hoạt trong quân đội)
civvy
s.
sivilist; sivile klær i motsetning til en miliær uniform
civvy
n.
civilist, civil person; civilt tøj frem for en militær uniform (også stavet civy)