מילון אונליין

  חיפוש ברשת      מילון      חיפוש בפורום

 

canxit – מילון אנגלי-עברי

לצערנו, לא נמצאו תוצאות בעברית עבור "canxit"
Wikipedia tiếng Việt – Bách khoa toàn thư miễn phíהורד מילון בבילון 9 למחשב שלך
Canxit
Canxit là khoáng vật cacbonat và là dạng bền nhất của Canxi cacbonat (CaCO3). Các dạng khác là khoáng vật aragonite và vaterite. Aragonite sẽ chuyển thành calcite ở 470 C, vaterite còn kém bền hơn.

Để biết thêm thông tin, hãy vào trang Wikipedia.org...


© Bài báo này sử dụng tư liệu từ Wikipedia® và được cấp phép theo Giấy phép Tài liệu Tự do GNU và theoGiấy phép Creative Commons Attribution-ShareAlike.

canxit – מילון אנגלי-אנגלי

לצערנו, לא נמצאו תוצאות באנגלית עבור "canxit"
Wikipedia tiếng Việt – Bách khoa toàn thư miễn phíהורד מילון בבילון 9 למחשב שלך
Canxit
Canxit là khoáng vật cacbonat và là dạng bền nhất của Canxi cacbonat (CaCO3). Các dạng khác là khoáng vật aragonite và vaterite. Aragonite sẽ chuyển thành calcite ở 470 C, vaterite còn kém bền hơn.

Để biết thêm thông tin, hãy vào trang Wikipedia.org...


© Bài báo này sử dụng tư liệu từ Wikipedia® và được cấp phép theo Giấy phép Tài liệu Tự do GNU và theoGiấy phép Creative Commons Attribution-ShareAlike.




© 2007 מילון G בבילון אונליין - נתמך ע"י מילון בבילון 9