חיפוש ברשת מילון חיפוש בפורום |
||
French - Hebrew | הורד מילון בבילון 9 למחשב שלך |
English Wikipedia - The Free Encyclopedia | הורד מילון בבילון 9 למחשב שלך |
See more at Wikipedia.org... |
See more at Wikipedia.org... |
Babylon French-English | הורד מילון בבילון 9 למחשב שלך |
Webster's Revised Unabridged Dictionary (1913) | הורד מילון בבילון 9 למחשב שלך |
Từ điển Việt - Anh | הורד מילון בבילון 9 למחשב שלך |
◊ noun ▪ Table ◦ bàn_ăn : a dinner-table ◦ bàn vuông : a square table ◦ bàn gấp lại được, bàn xếp : a folding table ◦ bàn đặt bên_cạnh giừơng : a bedside-table ◦ bàn trang_điểm, bàn phấn : a dressing-table ◦ bàn bi-a : a billiard-table ◦ khăn_bàn : a table-cloth ◦ bày bàn ăn
|
◊ verb ▪ To sell ◦ bán hàng_hóa : To sell goods ◦ giá_bán_buôn : wholesale price ◦ người bán_buôn : wholesaler ◦ giá_bán_lẻ : retail price ◦ người bán_lẻ : retail dealer, retailer ◦ anh mua_sỉ hay mua_lẻ? : do you buy wholesale or retail? ◦ giá_bán và giá_mua : selling price and buying price ◦ sự bán hạ giá
|
◊ noun ▪ Friend, fellow, comrade ◦ bạn chiến_đấu : comrade-in-arms, companion-in-arms ◦ chọn bạn mà chơi : one must choose one's friend ◦ phân_biệt ta, bạn, thù : to make a difference between ourselves, our friends and our enemies ◦ nước bạn : a friendly country ◦ bạn trăm năm : spouse, husband or wife (for bad and for good) ◦ làm_bạn : to marry each other, to become man and wife ◦ hai người_làm bạn với nhau đã được một con : they married (each other) and have got a child
|
◊ adj ▪ Hard pressed ◦ đang bấn người : to be hard pressed for manpower ▪ Flustering, pothering (because of too much work) ◦ lo bấn lên vì nhiều việc : to fluster because of much work to do ◦ ai cũng tranh hỏi, làm anh cứ bấn lên, không còn biết trả_lời ai trước nữa : under a barrage of questions, he was flustered, not knowing whom to answer first
|
◊ noun ▪ Cork ◦ nút bần : a cork ◊ adj ▪ Poor
|
▪ Destitute ◦ cảnh bần_hàn : destitute circumstances
|
◊ verb ▪ To fire, to shoot, to let off ◦ bắn tên : to shoot (let off) an arrow ◦ bắn súng : to fire a gun ◦ bắn máy bay : to shoot at airplanes ◦ đại_bác bắn dồn_dập : the artillery fire was without letup ◦ bị xử bắn : to be condemned to be shot, to be sentenced to death by firing squad ▪ To pry up ◦ dùng đòn_xeo bắn cột : to pry up a pillar with a lever ◦ bắn hòn đá tảng
|
▪ Bascule balance
|
▪ (thể_thao) Score a goal (in football)
|