acquirement – מילון אנגלי-אנגלי
acquirement
n.
something acquired or attained
acquirement
Noun
1. an ability that has been acquired by training
(synonym) skill, accomplishment, acquisition, attainment
(hypernym) ability, power
(hyponym) craft, craftsmanship, workmanship
Acquirement
(n.)
The act of acquiring, or that which is acquired; attainment.
Webster's Revised Unabridged Dictionary (1913), edited by Noah Porter.
About
acquirement
n.
1. the act of acquiring
پراپت , حصول , تحصيل , اکتساب
2. skill
ہنر , علم , لياقت , استعداد
acquirement
acquirement /ə'kwaiəmənt/- danh từ
- sự được, sự giành được, sự thu được, sự đạt được, sự kiếm được
- (số nhiều) điều học được, học thức, tài nghệ, tài năng (do trau giồi mà có, đối lại với thiên tư)
- a man of vast acquirements: một người có nhiều tài năng; người có vốn kiến thức rộng
(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net