חיפוש ברשת מילון חיפוש בפורום |
||
English Wikipedia - The Free Encyclopedia | הורד מילון בבילון 9 למחשב שלך |
Từ điển Việt - Anh | הורד מילון בבילון 9 למחשב שלך |
◊ noun ▪ member
|
◊ noun ▪ hem, edge ◊ verb ▪ to hem,to edge
|
◊ noun ▪ institute, court chamber
|
◊ noun ▪ member, union member
|
mtBab VE Edition 1.0 | הורד מילון בבילון 9 למחשב שלך |
[viên] | |||
official; officer | |||
xem viên đạn | |||
xem viên gạch | |||
xem viên thuốc | |||
Một viên atxpirin | |||
An aspirin tablet | |||
" Uống ba viên trước bữa ăn " | |||
'Three tablets to be taken on an empty stomach/before meals' | |||
Hai tiếng nữa uống một viên nữa nhé! | |||
Take another tablet in two hours' time |
English Wikipedia - The Free Encyclopedia | הורד מילון בבילון 9 למחשב שלך |
Từ điển Việt - Anh | הורד מילון בבילון 9 למחשב שלך |
◊ noun ▪ member
|
◊ noun ▪ hem, edge ◊ verb ▪ to hem,to edge
|
◊ noun ▪ institute, court chamber
|
◊ noun ▪ member, union member
|
mtBab VE Edition 1.0 | הורד מילון בבילון 9 למחשב שלך |
[viên] | |||
official; officer | |||
xem viên đạn | |||
xem viên gạch | |||
xem viên thuốc | |||
Một viên atxpirin | |||
An aspirin tablet | |||
" Uống ba viên trước bữa ăn " | |||
'Three tablets to be taken on an empty stomach/before meals' | |||
Hai tiếng nữa uống một viên nữa nhé! | |||
Take another tablet in two hours' time |