מילון אונליין

  חיפוש ברשת      מילון      חיפוש בפורום

 

Viên – מילון אנגלי-עברי

לצערנו, לא נמצאו תוצאות בעברית עבור "Viên"
English Wikipedia - The Free Encyclopediaהורד מילון בבילון 9 למחשב שלך
Vien

© This article uses material from Wikipedia® and is licensed under the GNU Free Documentation License and under the Creative Commons Attribution-ShareAlike License
Từ điển Việt - Anhהורד מילון בבילון 9 למחשב שלך
thành viên

noun

▪ member


 
viền

noun

▪ hem, edge

verb

▪ to hem,to edge


 
viện

noun

▪ institute, court chamber


 
đoàn viên

noun

▪ member, union member



mtBab VE Edition 1.0הורד מילון בבילון 9 למחשב שלך
viên
[viên]
 official; officer
 xem viên đạn
 xem viên gạch
 xem viên thuốc
 Một viên atxpirin
 An aspirin tablet
 " Uống ba viên trước bữa ăn "
 'Three tablets to be taken on an empty stomach/before meals'
 Hai tiếng nữa uống một viên nữa nhé!
 Take another tablet in two hours' time


Viên – מילון אנגלי-אנגלי

English Wikipedia - The Free Encyclopediaהורד מילון בבילון 9 למחשב שלך
Vien

© This article uses material from Wikipedia® and is licensed under the GNU Free Documentation License and under the Creative Commons Attribution-ShareAlike License
Từ điển Việt - Anhהורד מילון בבילון 9 למחשב שלך
thành viên

noun

▪ member


 
viền

noun

▪ hem, edge

verb

▪ to hem,to edge


 
viện

noun

▪ institute, court chamber


 
đoàn viên

noun

▪ member, union member



mtBab VE Edition 1.0הורד מילון בבילון 9 למחשב שלך
viên
[viên]
 official; officer
 xem viên đạn
 xem viên gạch
 xem viên thuốc
 Một viên atxpirin
 An aspirin tablet
 " Uống ba viên trước bữa ăn "
 'Three tablets to be taken on an empty stomach/before meals'
 Hai tiếng nữa uống một viên nữa nhé!
 Take another tablet in two hours' time






© 2007 מילון G בבילון אונליין - נתמך ע"י מילון בבילון 9