Puffery – מילון אנגלי-אנגלי
puffery
n.
exaggerated praise, extravagant commendation
Puffery
Puffery
(n.)
The act of puffing; bestowment of extravagant commendation.
Webster's Revised Unabridged Dictionary (1913), edited by Noah Porter.
About
Puffery
bias exaggerated opinion in an advertisment disguised as objective, honest praise; a perjorative term for advertising.
puffery
puffery /'pʌfəri/- danh từ
- trò tâng bốc láo, trò quảng cáo láo, trò quảng cáo khuếch khoác; lời tâng bốc láo, lời quảng cáo láo, lời quảng cáo khuếch khoác (sách, hàng... trên báo)
- chỗ may bồng lên (ở áo...)
(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net